跨ぎ
またぎ「KHÓA」
☆ Danh từ
Ngồi xổm

跨ぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 跨ぎ
跨ぎ
またぎ
ngồi xổm
跨ぐ
またぐ
băng qua
Các từ liên quan tới 跨ぎ
跨る またがる
cưỡi
跨座式 こざしき
loại dầm ngang
跨線橋 こせんきょう
cầu vượt qua đường sắt
跨道橋 こどうきょう
cầu vượt
跨がる またがる
bắc qua; bắc ngang qua; trải qua
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước
注ぎ口 つぎくち つぎぐち そそぎぐち
phun ra