Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長跪 ちょうき
quỳ thẳng người
跪く ひざまずく ひざまづく
quì
跪座 きざ
kiểu quỳ mà vẫn kiễng gót chân
跪け ひざまずけ
quỳ xuống
居 きょ い
residence
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
住居 じゅうきょ
nhà
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú