長跪
ちょうき「TRƯỜNG QUỴ」
☆ Danh từ
Quỳ thẳng người

長跪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長跪
跪く ひざまずく ひざまづく
quì
跪座 きざ
kiểu quỳ mà vẫn kiễng gót chân
跪け ひざまずけ
quỳ xuống
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
長 ちょう なが おさ
dài