跪く
ひざまずく ひざまづく「QUỴ」
Quì
Quì xuống
Quị xuống
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Quỳ; quỳ xuống
感謝
の
面持
ちでひざまずく
Quỳ xuống cảm tạ
王
に
対
してひざまずく
Quỳ trước Vua .

Bảng chia động từ của 跪く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跪く/ひざまずくく |
Quá khứ (た) | 跪いた |
Phủ định (未然) | 跪かない |
Lịch sự (丁寧) | 跪きます |
te (て) | 跪いて |
Khả năng (可能) | 跪ける |
Thụ động (受身) | 跪かれる |
Sai khiến (使役) | 跪かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跪く |
Điều kiện (条件) | 跪けば |
Mệnh lệnh (命令) | 跪け |
Ý chí (意向) | 跪こう |
Cấm chỉ(禁止) | 跪くな |
跪く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跪く
長跪 ちょうき
quỳ thẳng người
跪座 きざ
kiểu quỳ mà vẫn kiễng gót chân
跪け ひざまずけ
quỳ xuống
bảng cửu chương
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
cờ hiệu, cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học ; hạng, thứ, bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
dog flesh
composing haiku poems