Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 路上のソリスト
người chơi nhạc sô lô, người diễn đơn, người đơn ca, độc tấu
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
路上 ろじょう
trên con đường
上行路 じょうこうろ
bó gai - đồi trước
路上ライブ ろじょうライブ
hát rong (trên đường phố)
道路上 どうろじょう
trên đường
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim