路地
ろじ
「LỘ ĐỊA」
☆ Danh từ
◆ Đường đi; lối đi; đường nhỏ; đường hẻm
ごろつきは
彼
を
路地
に
誘
い
込
んでから、
持
ち
物
を
強奪
した
Kẻ lừa đảo nhử anh ta đến hẽm phố và dùng bạo lực để cướp đồ
暴漢
は
暗
い
路地
で
被害者
に
向
かって
突進
した
Tên côn đồ tấn công người bị hại trên con đường tối
◆ Hẻm
◆ Ngõ hẻm.

Đăng nhập để xem giải thích