路用
ろよう「LỘ DỤNG」
☆ Danh từ
Đi du lịch những chi phí

路用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 路用
道路用品 どうろようひん
vật dụng đường bộ (các thiết bị được sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của giao thông đường bộ như: biển báo, cột đèn)
床/コンクリート/道路用 とこ/コンクリート/どうろよう
Sử dụng cho sàn/bê tông/đường.
その他道路用品 そのたどうろようひん
Các sản phẩm khác cho đường bộ.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra