Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
路面凍結
ろめんとうけつ
sự đóng băng mặt đường
凍結 とうけつ
sự đông cứng
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
被削面 ひ削面
mặt gia công
凍結胚 とうけつはい
phôi đông lạnh
凍結レファレンス とうけつレファレンス
tài liệu tham khảo đóng băng
凍結卵 とうけつらん
trứng đông lạnh
凍結器 とうけつき
Máy ướp lạnh
「LỘ DIỆN ĐỐNG KẾT」
Đăng nhập để xem giải thích