路駐
ろちゅう「LỘ TRÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trạm đỗ xe trên đường

Bảng chia động từ của 路駐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 路駐する/ろちゅうする |
Quá khứ (た) | 路駐した |
Phủ định (未然) | 路駐しない |
Lịch sự (丁寧) | 路駐します |
te (て) | 路駐して |
Khả năng (可能) | 路駐できる |
Thụ động (受身) | 路駐される |
Sai khiến (使役) | 路駐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 路駐すられる |
Điều kiện (条件) | 路駐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 路駐しろ |
Ý chí (意向) | 路駐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 路駐するな |
路駐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 路駐
路上駐車 ろじょうちゅうしゃ
việc đỗ trên (về) những đường phố
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駐支 ちゅうし
thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
駐伊 ちゅうい
đặt vào vị trí trong italy
駐日 ちゅうにち
người ở tại Nhật Bản.
駐独 ちゅうどく
đồn trú ở Đức, đóng quân ở Đức
移駐 いちゅう
di trú.