移駐
いちゅう「DI TRÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Di trú.

Bảng chia động từ của 移駐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移駐する/いちゅうする |
Quá khứ (た) | 移駐した |
Phủ định (未然) | 移駐しない |
Lịch sự (丁寧) | 移駐します |
te (て) | 移駐して |
Khả năng (可能) | 移駐できる |
Thụ động (受身) | 移駐される |
Sai khiến (使役) | 移駐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移駐すられる |
Điều kiện (条件) | 移駐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移駐しろ |
Ý chí (意向) | 移駐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移駐するな |
移駐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移駐
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
駐支 ちゅうし
thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
駐伊 ちゅうい
đặt vào vị trí trong italy
駐日 ちゅうにち
người ở tại Nhật Bản.
駐独 ちゅうどく
đồn trú ở Đức, đóng quân ở Đức
駐米 ちゅうべい
sự thường trú tại Mỹ.
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
駐禁 ちゅうきん
sự cấm đỗ xe