Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳ね上げ戸
はねあげど
cửa sập
跳ね上げ はねあげ
lật lên, gấp lại
跳ね上げる はねあげる
lật lên, bật lên
ガラスど ガラス戸
cửa kính
跳ね上がり はねあがり
nhảy lên
跳ね上がる はねあがる
跳ね はね
bắn văng lên
跳ね上がり者 はねあがりもの はねあがりしゃ
cô gái tinh nghịch
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
Đăng nhập để xem giải thích