跳ね上がる
はねあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nhảy lên
たったの2、3
年
で401k
口座
の
価値
が
跳
ね
上
がるのは
驚
くべきことではない
Không có gì ngạc nhiên khi giá trị tài khoản 401(k) tăng vọt trong vòng 2, 3 năm
水面
に
跳
ね
上
がる
Nhảy lên khỏi mặt nước .

Từ đồng nghĩa của 跳ね上がる
verb
Bảng chia động từ của 跳ね上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳ね上がる/はねあがるる |
Quá khứ (た) | 跳ね上がった |
Phủ định (未然) | 跳ね上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 跳ね上がります |
te (て) | 跳ね上がって |
Khả năng (可能) | 跳ね上がれる |
Thụ động (受身) | 跳ね上がられる |
Sai khiến (使役) | 跳ね上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳ね上がられる |
Điều kiện (条件) | 跳ね上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳ね上がれ |
Ý chí (意向) | 跳ね上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳ね上がるな |