跳ね掛ける
はねかける
Vẩy (bùn..) (vào người nào), làm vấy bẩn
☆ Động từ nhóm 2
Làm bắn toé (bùn, chất lỏng)

Bảng chia động từ của 跳ね掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳ね掛ける/はねかけるる |
Quá khứ (た) | 跳ね掛けた |
Phủ định (未然) | 跳ね掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 跳ね掛けます |
te (て) | 跳ね掛けて |
Khả năng (可能) | 跳ね掛けられる |
Thụ động (受身) | 跳ね掛けられる |
Sai khiến (使役) | 跳ね掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳ね掛けられる |
Điều kiện (条件) | 跳ね掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 跳ね掛けいろ |
Ý chí (意向) | 跳ね掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳ね掛けるな |