重ね掛ける
かさねかける
☆ Động từ nhóm 2
Lấn lên, gối lên, chồng chéo

Bảng chia động từ của 重ね掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重ね掛ける/かさねかけるる |
Quá khứ (た) | 重ね掛けた |
Phủ định (未然) | 重ね掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 重ね掛けます |
te (て) | 重ね掛けて |
Khả năng (可能) | 重ね掛けられる |
Thụ động (受身) | 重ね掛けられる |
Sai khiến (使役) | 重ね掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重ね掛けられる |
Điều kiện (条件) | 重ね掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 重ね掛けいろ |
Ý chí (意向) | 重ね掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 重ね掛けるな |