跳ね起きる
はねおきる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bật dậy; nhảy lên

Bảng chia động từ của 跳ね起きる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳ね起きる/はねおきるる |
Quá khứ (た) | 跳ね起きた |
Phủ định (未然) | 跳ね起きない |
Lịch sự (丁寧) | 跳ね起きます |
te (て) | 跳ね起きて |
Khả năng (可能) | 跳ね起きられる |
Thụ động (受身) | 跳ね起きられる |
Sai khiến (使役) | 跳ね起きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳ね起きられる |
Điều kiện (条件) | 跳ね起きれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳ね起きいろ |
Ý chí (意向) | 跳ね起きよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳ね起きるな |