跳び上がる
とびあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bật lên; nhảy lên
彼
は
合格
の
知
らせを
聞
いて
跳
び
上
がって
喜
んだ。
Khi nghe tin mình đã đỗ, anh ta sung sướng nhảy lên.

Từ đồng nghĩa của 跳び上がる
verb
Bảng chia động từ của 跳び上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳び上がる/とびあがるる |
Quá khứ (た) | 跳び上がった |
Phủ định (未然) | 跳び上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 跳び上がります |
te (て) | 跳び上がって |
Khả năng (可能) | 跳び上がれる |
Thụ động (受身) | 跳び上がられる |
Sai khiến (使役) | 跳び上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳び上がられる |
Điều kiện (条件) | 跳び上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳び上がれ |
Ý chí (意向) | 跳び上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳び上がるな |