Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 跳巻込
巻込む まきこむ
cuộn vào.
巻き込む まきこむ
cuộn vào
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻き込み巣 まきこみそう
rỗ khí do có khí lẫn vào trong quá trình đúc(khuyết tật đúc)
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
跳鯊 とびはぜ トビハゼ
Periophthalmus modestus (một loài cá thòi lòi )
跳人 はねと
vũ công biểu diễn trong lễ hội Nebuta