跳満
はねまん「KHIÊU MÃN」
☆ Danh từ
(mạt chược) số điểm có thể nhận được theo ván bài khi chiến thắng

跳満 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跳満
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
満 まん
đầy đủ (năm, v.v.)
跳人 はねと
vũ công biểu diễn trong lễ hội Nebuta
跳鯊 とびはぜ トビハゼ
Periophthalmus modestus (một loài cá thòi lòi )
跳弾 ちょうだん
đạn nảy
蛙跳 かえるとび
(trò chơi (của)) leapfrog
跳鼠 とびねずみ トビネズミ
Jerboas (là loài gặm nhấm, được tìm thấy trên khắp Bắc Phi và Châu Á, và là thành viên của họ Dipodidae)