Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 跳腰
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳人 はねと
vũ công biểu diễn trong lễ hội Nebuta
跳鯊 とびはぜ トビハゼ
Periophthalmus modestus (một loài cá thòi lòi )
跳弾 ちょうだん
đạn nảy
蛙跳 かえるとび
(trò chơi (của)) leapfrog
跳満 はねまん
(mạt chược) số điểm có thể nhận được theo ván bài khi chiến thắng
跳鼠 とびねずみ トビネズミ
Jerboas (là loài gặm nhấm, được tìm thấy trên khắp Bắc Phi và Châu Á, và là thành viên của họ Dipodidae)