踊る
おどる「DŨNG」
Nhảy
踊
るよりも
歌
いたいです。
Tôi thà hát hơn là nhảy.
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nhảy múa
とことん
歌
い
踊
る
Hát và nhảy một cách say sưa hết mình
〜を
情感
を
込
めて
踊
る
Nhảy múa với tâm trạng...
〜を
祝
って
踊
る
Nhảy múa để chúc mừng

Từ đồng nghĩa của 踊る
verb
Bảng chia động từ của 踊る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踊る/おどるる |
Quá khứ (た) | 踊った |
Phủ định (未然) | 踊らない |
Lịch sự (丁寧) | 踊ります |
te (て) | 踊って |
Khả năng (可能) | 踊れる |
Thụ động (受身) | 踊られる |
Sai khiến (使役) | 踊らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踊られる |
Điều kiện (条件) | 踊れば |
Mệnh lệnh (命令) | 踊れ |
Ý chí (意向) | 踊ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 踊るな |
踊らす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 踊らす
踊る
おどる
nhảy
踊らす
おどらす
để cho ai đó nhảy
Các từ liên quan tới 踊らす
舞い踊る まいおどる
nhảy, múa
輪になって踊る わになっておどる
nhảy vòng tròn
踊る阿呆に見る阿呆 おどるあほうにみるあほう
(Trích từ dòng đầu tiên của bài hát được hát trong lễ hội Awa Odori) bạn là một kẻ ngốc nếu bạn nhảy, và một kẻ ngốc nếu bạn chỉ nhìn vào; tất cả chúng ta đều là những kẻ ngốc, vì vậy hãy nhảy
音楽に合わせて踊る おんがくにあわせておどる
nhảy theo giai điệu âm nhạc
円く輪になって踊る まるくわになっておどる
nhảy múa trong vòng tròn
舞踊する ぶようする
khiêu vũ.
踊らせる おどらせる
để thao tác
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố