Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
踊る おどる
nhảy
掘り上がる ほりあがる
bới lên
釣り上がる つりあがる
để được nâng lên lên trên; để là hung lên trên
刷り上がる すりあがる
để ra khỏi là báo giới
せり上がる せりあがる
dần dần tăng lên
盛り上がる もりあがる
tăng lên
ずり上がる ずりあがる
trườn lên