踏み台に乗る
ふみだいにのる
Leo, trèo lên bậc thang

踏み台に乗る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み台に乗る
踏み台 ふみだい
ghế đẩu; bước đi đá
踏みにじる ふみにじる
dẫm nát
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
踏み台用オプションキャスター ふみだいようオプションキャスター
bánh xe chân ghế bậc thang
踏みにじ ふみにじ
vò.
踏み躙る ふみにじる
giẫm chân; dẫm đạp; dẫm nát; chà đạp
波に乗る なみにのる
đi theo dòng chảy, đi cùng thời đại
手術用踏み台 しゅじゅつようふみだい
bàn đạp phẫu thuật (dụng cụ y tế được sử dụng trong các ca phẫu thuật để giúp bác sĩ và nhân viên y tế có thể đứng cao hơn và dễ dàng tiếp cận khu vực phẫu thuật hơn)