踏みにじる
ふみにじる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Dẫm nát
Đạp.

Bảng chia động từ của 踏みにじる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏みにじる/ふみにじるる |
Quá khứ (た) | 踏みにじった |
Phủ định (未然) | 踏みにじらない |
Lịch sự (丁寧) | 踏みにじります |
te (て) | 踏みにじって |
Khả năng (可能) | 踏みにじれる |
Thụ động (受身) | 踏みにじられる |
Sai khiến (使役) | 踏みにじらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏みにじられる |
Điều kiện (条件) | 踏みにじれば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏みにじれ |
Ý chí (意向) | 踏みにじろう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏みにじるな |
踏みにじる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏みにじる
踏みにじ ふみにじ
vò.
踏み台に乗る ふみだいにのる
Leo, trèo lên bậc thang
踏み躙る ふみにじる
giẫm chân; dẫm đạp; dẫm nát; chà đạp
にじみ出る にじみでる
rỉ ra; ứa ra.
踏み破る ふみやぶる
phá vỡ, gây hư hỏng bằng cách giẫm đạp lên
踏み切る ふみきる
quyết định; lao vào; bắt tay
足踏みする あしぶみ
đạp chân; giậm chân; dẫm lên
踏み止まる ふみとどまる
lưu lại; trụ lại; ngừng; khắc chế; dùng sức vươn dậy