Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 踏み台昇降
踏み台 ふみだい
ghế đẩu; bước đi đá
昇降 しょうこう
tăng lên và đi xuống; đi lên trên và xuống
昇降式作業台 しょうこうしきさぎょうだい
bàn làm việc di động có thể nâng hạ
昇降口 しょうこうぐち
bậc thang lên xuống
昇降機 しょうこうき
thang máy
昇降式 しょうこうしき
loại có thể nâng lên được
昇降デスク しょうこうデスク
bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao
昇降舵 しょうこうだ しょうこうかじ
thang máy