踏み板
ふみいた「ĐẠP BẢN」
☆ Danh từ
Bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp, chân
Bậc lên xuống, chỗ để chân

踏み板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
踏み台用オプション天板 ふみだいようオプションてんばん
bàn đứng đỉnh thang ghế bậc thang
踏み込み ふみこみ
bước vào; sự ngắt hoặc việc xô đẩy vào trong
踏み俵 ふみだわら
giày giẫm, giày được sử dụng để tạo một con đường bằng cách giẫm lên tuyết ở những nơi có nhiều tuyết
足踏み あしぶみ
sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên
雪踏み ゆきふみ
kỹ thuật kiểm soát độ sâu đóng băng của đất (tạo hình sọc trên đất để không khí lưu thông dễ đóng băng tuyết hơn)
踏み車 ふみぐるま
Một thuật ngữ chung cho các loại máy dùng chân để quay xe