雪踏み
ゆきふみ「TUYẾT ĐẠP」
☆ Danh từ
Dụng cụ đeo ở chân để đạp tuyết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kỹ thuật kiểm soát độ sâu đóng băng của đất (tạo hình sọc trên đất để không khí lưu thông dễ đóng băng tuyết hơn)

Bảng chia động từ của 雪踏み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雪踏みする/ゆきふみする |
Quá khứ (た) | 雪踏みした |
Phủ định (未然) | 雪踏みしない |
Lịch sự (丁寧) | 雪踏みします |
te (て) | 雪踏みして |
Khả năng (可能) | 雪踏みできる |
Thụ động (受身) | 雪踏みされる |
Sai khiến (使役) | 雪踏みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雪踏みすられる |
Điều kiện (条件) | 雪踏みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雪踏みしろ |
Ý chí (意向) | 雪踏みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雪踏みするな |
雪踏み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪踏み
雪踏 せった
những dép đóng đế giày da
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
踏み込み ふみこみ
bước vào; sự ngắt hoặc việc xô đẩy vào trong
踏み俵 ふみだわら
giày giẫm, giày được sử dụng để tạo một con đường bằng cách giẫm lên tuyết ở những nơi có nhiều tuyết
足踏み あしぶみ
sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên
踏み車 ふみぐるま
Một thuật ngữ chung cho các loại máy dùng chân để quay xe
踏み板 ふみいた
bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp, chân
値踏み ねぶみ
sự đặt giá; đánh giá