Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
踏み止まる
ふみとどまる
lưu lại
踏みとどまる ふみとどまる
ở lại; cầm cự; giữ vững lập trường của một người
踏み切る ふみきる
quyết định; lao vào; bắt tay
踏み躙る ふみにじる
giẫm chân; dẫm đạp; dẫm nát; chà đạp
踏み破る ふみやぶる
phá vỡ, gây hư hỏng bằng cách giẫm đạp lên
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
踏み車 ふみぐるま
Một thuật ngữ chung cho các loại máy dùng chân để quay xe
踏み抜き防止 インソール ふみぬきぼうし インソール ふみぬきぼうし インソール ふみぬきぼうし インソール
lót giày bảo hộ chống vật nhọn
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
Đăng nhập để xem giải thích