Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 踏面ブレーキ
踏面 ふみづら
bước cầu thang
踏み面 ふみめん ふみづら
bước (của một cầu thang)
被削面 ひ削面
mặt gia công
ブレーキ ブレーキ
bộ phận thắng
phanh
ブレーキ/ストッパー ブレーキ/ストッパー
phanh/dừng
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện