蹴返す
けかえす「XÚC PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đá quay lại

Bảng chia động từ của 蹴返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蹴返す/けかえすす |
Quá khứ (た) | 蹴返した |
Phủ định (未然) | 蹴返さない |
Lịch sự (丁寧) | 蹴返します |
te (て) | 蹴返して |
Khả năng (可能) | 蹴返せる |
Thụ động (受身) | 蹴返される |
Sai khiến (使役) | 蹴返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蹴返す |
Điều kiện (条件) | 蹴返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 蹴返せ |
Ý chí (意向) | 蹴返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 蹴返すな |
蹴返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蹴返す
蹴り返す けりかえす
đá lại (bóng, người)
蹴返し けかえし
bất ngờ đá vào mắt cá chân phải (trái) của đối phương từ trong ra ngoài bằng lòng bàn chân phải (trái) của bạn, đồng thời ngả người ra và đánh vào vai đối phương để hạ gục và giành chiến thắng
蹴放す けはなす
đá tự do, đá lỏng lẻo, đá đi
蹴落す けおとす
đá xuống
蹴出す けだす
đá ra ngoài; còn thừa ra (chi tiêu)
蹴倒す けたおす
đá ngã; đập xuống
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
蹴り殺す けりころす
đá chết; đá đến chết