Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蹴落とす けおとす
đánh bại, hạ gục
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
蹴返す けかえす
đá quay lại
蹴出す けだす
đá ra ngoài; còn thừa ra (chi tiêu)
蹴倒す けたおす
đá ngã; đập xuống
蹴放す けはなす
đá tự do, đá lỏng lẻo, đá đi
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
蹴り殺す けりころす
đá chết; đá đến chết