Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
躁鬱 そううつ
vui buồn thất thường
躁鬱質 そううつしつ
chứng khí huyết
躁病 そうびょう
Tính ham mê, tính nghiện ngập, bệnh hưng cảm
鬱病 うつびょう
bệnh u sầu; sự buồn chán
抗躁病剤 こーそーびょーざい
thuốc ngừa bệnh hưng cảm
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.