抗躁病剤
こーそーびょーざい「KHÁNG BỆNH TỄ」
Thuốc ngừa bệnh hưng cảm
抗躁病剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗躁病剤
躁病 そうびょう
Tính ham mê, tính nghiện ngập, bệnh hưng cảm
抗Hansen病剤 こーHansenびょーざい
thuốc ngừa bệnh hansen (bệnh phong)
抗Parkinson病剤 こーParkinsonびょーざい
thuốc ngừa bệnh parkison
躁鬱病 そううつびょう そううつやまい
sự buồn chán điên khùng
抗精神病剤 こーせーしんびょーざい
thuốc ngừa bệnh tâm thần
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút