躍り出る
おどりでる「DƯỢC XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nhảy lên

Bảng chia động từ của 躍り出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 躍り出る/おどりでるる |
Quá khứ (た) | 躍り出た |
Phủ định (未然) | 躍り出ない |
Lịch sự (丁寧) | 躍り出ます |
te (て) | 躍り出て |
Khả năng (可能) | 躍り出られる |
Thụ động (受身) | 躍り出られる |
Sai khiến (使役) | 躍り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 躍り出られる |
Điều kiện (条件) | 躍り出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 躍り出いろ |
Ý chí (意向) | 躍り出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 躍り出るな |
躍り出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 躍り出る
躍り掛る おどりかかる
để nứt rạn ở (tại) hoặc ở trên
躍り おどり
nhảy múa; nhảy qua; nhảy lên; gây náo động
躍る おどる
nhảy; nhảy múa
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
躍り懸かる おどりかかる
để nứt rạn ở (tại) hoặc ở trên
躍り掛かる おどりかかる
để nứt rạn ở (tại) hoặc ở trên
躍り上がる おどりあがる
Đột nhiên nhảy lên (vì bất ngờ, vui sướng,...)