身の上
みのうえ「THÂN THƯỢNG」
☆ Danh từ
Tương lai; số phận; tiểu sử cá nhân
身
の
上
を
見
る
Xem tương lai .

Từ đồng nghĩa của 身の上
noun
身の上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身の上
身の上話 みのうえばなし
câu chuyện cuộc sống, câu chuyện cá nhân
身上 しんしょう しんじょう
giá trị; vị trí xã hội.
身体上 しんたいじょう
thể chất, cơ thể, xác chết
上半身 じょうはんしん
nửa người trên
一身上 いっしんじょう
cá nhân (quan hệ)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
一身上の都合 いっしんじょうのつごう
lý do cá nhân, vấn đề cá nhân
民法上の身分 みんぽうじょうのみぶん
civil status, status (of a person) under the Civil Code