民法上の身分
みんぽうじょうのみぶん
☆ Danh từ
Thân phận pháp lý
民法上
の
身分
に
関
する
規定
は
民法
に
詳
しく
記載
されている。
Các quy định về thân phận theo luật dân sự được ghi rõ trong bộ luật dân sự.

民法上の身分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民法上の身分
身の上 みのうえ
tương lai; số phận; tiểu sử cá nhân
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
身の上話 みのうえばなし
câu chuyện cuộc sống, câu chuyện cá nhân
法身 ほっしん ほうしん ほうみ
thể tính thật sự của phật
身上 しんしょう しんじょう
giá trị; vị trí xã hội.
分身 ぶんしん
Phân thân; sự giao hàng; một có trẻ em; phân nhánh; nhánh; một có self khác
身分 みぶん
vị trí xã hội