Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身を切る
みをきる
Cắt da thịt (cái lạnh, nỗi đau...)
身を切るよう みをきるよう
buốt thấu xương (lạnh)
身銭を切る みぜにをきる
dùng tiền của mình, tự trả tiền túi
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切身 きりみ
cắt; lát (thịt, con cá)
身を削る みをけずる
rèn luyện bản thân
身を護る みをまもる
để bảo vệ chính mình
身を守る みをまもる
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
「THÂN THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích