切り身
きりみ「THIẾT THÂN」
☆ Danh từ
Cắt; lát (thịt, con cá)

Từ đồng nghĩa của 切り身
noun
切り身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り身
切身 きりみ
cắt; lát (thịt, con cá)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
身を切る みをきる
Cắt da thịt (cái lạnh, nỗi đau...)
身銭を切る みぜにをきる
dùng tiền của mình, tự trả tiền túi
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào
切り きり
cắt; thái
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé