Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り身
きりみ
cắt
切身 きりみ
cắt; lát (thịt, con cá)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
身を切る みをきる
Cắt da thịt (cái lạnh, nỗi đau...)
身銭を切る みぜにをきる
dùng tiền của mình, tự trả tiền túi
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào
切り きり
cắt; thái
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
「THIẾT THÂN」
Đăng nhập để xem giải thích