Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身上調査 しんじょうちょうさ
điều tra tiểu sử
調書 ちょうしょ
bản điều tra.
身上 しんしょう しんじょう
giá trị; vị trí xã hội.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
上書 じょうしょ
ghi đè lên
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
身体上 しんたいじょう
thể chất, cơ thể, xác chết
上半身 じょうはんしん
nửa người trên