身体大学
しんたいだいがく「THÂN THỂ ĐẠI HỌC」
Cơ thể học.

身体大学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
身体 からだ しんたい
mình mẩy
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大身 たいしん おおみ
(người) có địa vị cao
精神身体医学 せいしんしんたいいがく
y học tâm thần thân thể