身体運動
しんたいうんどー「THÂN THỂ VẬN ĐỘNG」
Tập thể dục
身体運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体運動
身体運動技術 しんたいうんどーぎじゅつ
kỹ thuật tập thể dục
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
身体不動化 しんたいふどーか
(sự) làm bất động
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
身体 からだ しんたい
mình mẩy