身体運動技術
しんたいうんどーぎじゅつ
Kỹ thuật tập thể dục
Kỹ thuật vận động cơ thể
身体運動技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体運動技術
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
身体運動 しんたいうんどー
tập thể dục
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
運転技術 うんてんぎじゅつ
việc điều khiển thành vấn đề; kỹ năng (của) ai đó như một bộ(người) điều khiển
運動技能 うんどーぎのー
kỹ năng vận động