身分
みぶん「THÂN PHÂN」
☆ Danh từ
Vị trí xã hội
修道士
の
身分
Thân phận thầy tu
既得単位
を
認
められた
学生
の
身分
Vị trí xã hội của sinh viên đại học được đánh giá cao .

Từ đồng nghĩa của 身分
noun
身分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身分
身分柄 みぶんがら
địa vị, thân phận, thân thế, tình trạng
身分制 みぶんせい
hệ thống lớp học
身分証 みぶんしょう
giấy tờ tùy thân, chứng minh thư
身分詐称 みぶんさしょう
giả mạo, xuyên tạc vị trí xã hội của một người
身分意識 みぶんいしき
nhận thức về địa vị xã hội của một người
身分相応 みぶんそうおう
Sự phù hợp với tình trạng, hoàn cảnh của bản thân
身分書類 みぶんしょるい
Giấy tờ tùy thân
身分証明 みぶんしょうめい
chứng minh nhân dân