身分詐称
みぶんさしょう「THÂN PHÂN TRÁ XƯNG」
☆ Danh từ
Giả mạo, xuyên tạc vị trí xã hội của một người

身分詐称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身分詐称
詐称 さしょう
khai man, trình bày sai sự thật, báo cáo sai
学歴詐称 がくれきさしょう
sự giả mạo trình độ học vấn
経歴詐称 けいれきさしょう
sự khai man lý lịch
詐称する さしょう
trình bày sai; miêu tả sai; bóp méo sự việc.
分身 ぶんしん
Phân thân; sự giao hàng; một có trẻ em; phân nhánh; nhánh; một có self khác
身分 みぶん
vị trí xã hội
身分柄 みぶんがら
địa vị, thân phận, thân thế, tình trạng
身分制 みぶんせい
hệ thống lớp học