身持ち
みもち「THÂN TRÌ」
☆ Danh từ
Chỉ đạo; hành vi; có thai

身持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身持ち
不身持ち ふみもち
hành vi sai trái; hành vi không đoan chính; sự trác táng; sự phóng túng
身上持ち しんしょうもち しんじょうもち
người quản gia tốt
加持身 かじしん
altruistic manifested form of Mahavairocana (New Shingon)
身を持ち崩す みをもちくずす
hành vi kém ý thức
持ち もち
sự cầm nắm
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
打ち身 うちみ
vết thâm tím, vết bầm tím; món cá sống xắt lát mỏng, sashimi
身体持久力 しんたいじきゅーりょく
sức bền thể lực