Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 身欠きニシン
身欠き鰊 みかきにしん みがきにしん
khô đi, lạng mỏng cá trích
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
お欠き おかき
bánh mochi cắt thành miếng nhỏ và chiên giòn
切欠き きりかき
cắt khuyết
相欠き あいがき
mối ghép dạng khoét đôi
欠き餅 かきもち
Kaki mochi; bánh mochi được cắt lát mỏng và phơi khô, có thể nướng hoặc chiên để ăn
剥き身 すきみ むきみ
các loại sò, hàu...bóc vỏ lấy ruột
浮き身 うきみ
(bơi lội) sự thả ngửa