身請け
みうけ「THÂN THỈNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuộc; chuộc lại

Bảng chia động từ của 身請け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身請けする/みうけする |
Quá khứ (た) | 身請けした |
Phủ định (未然) | 身請けしない |
Lịch sự (丁寧) | 身請けします |
te (て) | 身請けして |
Khả năng (可能) | 身請けできる |
Thụ động (受身) | 身請けされる |
Sai khiến (使役) | 身請けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身請けすられる |
Điều kiện (条件) | 身請けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身請けしろ |
Ý chí (意向) | 身請けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身請けするな |
身請け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身請け
身請け金 みうけがね みうけきん
trả tiền chuộc hoặc khoản nợ thay cho kỹ nữ để thoát khỏi cảnh nô lệ
下請け したうけ
hợp đồng phụ.
請け判 うけはん うけばん
săn chó biển (của) sự an toàn
又請け またうけ
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
孫請け まごうけ
nhà thầu phụ
請け人 うけにん
người bảo đảm, người bảo lãnh
請け書 うけしょ
viết sự ghi nhận
元請け もとうけ
nhà thầu chính