身過ぎ
みすぎ「THÂN QUÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sinh sống, sự sống; cách sinh sống, cách mưu sinh

Bảng chia động từ của 身過ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身過ぎする/みすぎする |
Quá khứ (た) | 身過ぎした |
Phủ định (未然) | 身過ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 身過ぎします |
te (て) | 身過ぎして |
Khả năng (可能) | 身過ぎできる |
Thụ động (受身) | 身過ぎされる |
Sai khiến (使役) | 身過ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身過ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 身過ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身過ぎしろ |
Ý chí (意向) | 身過ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身過ぎするな |
身過ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身過ぎ
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
午過ぎ うますぎ
sau buổi trưa; quá trưa
昼過ぎ ひるすぎ
buổi chiều.
長過ぎ ながすぎ
quá dài; quá lâu
口過ぎ くちすぎ
Cách sinh nhai; sinh kế.
飲過ぎ いんすぎ
uống rượu quá chén, uống say quá mức
過ぎ者 すぎもの
someone (e.g. a woman) who is out of one's league, something beyond one's means