身障
しんしょう「THÂN CHƯỚNG」
Tàn tật.

身障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身障
身障児 しんしょうじ
trẻ khuyết tật
身障者 しんしょうしゃ
vô hiệu hóa người; về mặt vật lý gây cản trở người
心身障害 しんしんしょうがい
sự rối loạn về tâm thể
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
心身障害児 しんしんしょうがいじ
trẻ em khuyết tật về thể chất và tinh thần
身障児学級 しんしょうじがっきゅう
lớp học đặc biệt cho trẻ em khuyết tật
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.