身障児
しんしょうじ「THÂN CHƯỚNG NHI」
☆ Danh từ
Trẻ khuyết tật

身障児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身障児
身障児学級 しんしょうじがっきゅう
lớp học đặc biệt cho trẻ em khuyết tật
心身障害児 しんしんしょうがいじ
trẻ em khuyết tật về thể chất và tinh thần
身障 しんしょう
tàn tật.
障害児 しょうがいじ
trẻ em khuyết tật
身障者 しんしょうしゃ
vô hiệu hóa người; về mặt vật lý gây cản trở người
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
心身障害 しんしんしょうがい
sự rối loạn về tâm thể
知的障害児 ちてきしょうがいじ
trẻ thiểu năng trí tuệ