Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 車埕駅
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
停車駅 ていしゃえき
trạm dừng xe
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
乗車駅 じょうしゃえき
ga đi tàu điện
自動車駅 じどうしゃえき
bến xe
各駅停車 かくえきていしゃ
tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương